TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

langweilen

làm.... phát ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phát ngán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phát chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán ngấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán ngán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

langweilen

langweilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Film langweilte ihn

bộ phim làm anh ta chán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langweilen /(sw. V.; hat)/

làm phát ngán; làm phát chán; làm chán ngấy; làm buồn nản;

der Film langweilte ihn : bộ phim làm anh ta chán.

langweilen /(sw. V.; hat)/

buồn chán; chán ngán; buồn bực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langweilen /(không tách được) vt (mit D)/

(không tách được) vt (mit D) làm.... phát ngán [phát chán, phát ngấy];