Việt
làm.... phát ngán
làm phát ngán
làm phát chán
làm chán ngấy
làm buồn nản
buồn chán
chán ngán
buồn bực
Đức
langweilen
der Film langweilte ihn
bộ phim làm anh ta chán.
langweilen /(sw. V.; hat)/
làm phát ngán; làm phát chán; làm chán ngấy; làm buồn nản;
der Film langweilte ihn : bộ phim làm anh ta chán.
buồn chán; chán ngán; buồn bực;
langweilen /(không tách được) vt (mit D)/
(không tách được) vt (mit D) làm.... phát ngán [phát chán, phát ngấy];