TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geistgehen

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí tuệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóm hỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắc sảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu hoa quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cồn thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geistgehen

Geistgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Geist[e]

trong đầu, trong trí tưởng tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geistgehen /(ugs.)/

làm phiền (ai); quấy rầy (ai) quá mức;

im Geist[e] : trong đầu, trong trí tưởng tượng.

Geistgehen /(ugs.)/

(o Pl ) trí tuệ; tri thức; trí thông minh; sự hóm hỉnh; sự sắc sảo (Scharfsinn, Esprit);

Geistgehen /(ugs.)/

(o PL) cách suy nghĩ; quan điểm; quan niệm; khuynh hướng (Gesinnung, innere Einstellung, Haltung);

Geistgehen /(ugs.)/

rượu hoa quả; rượu mạnh; cồn thuốc;