Việt
gây nhiễu
giao thoa
làm nhiễu
Anh
interfere
jam
disturb
jamming
Đức
interferieren
stören
Störgrößen z
Đại lượng gây nhiễu z
Störgrößenrücknahme.
Thu hồi đại lượng gây nhiễu.
Störquellen im Kraftfahrzeug sind insbesondere:
Nguồn gây nhiễu trong xe thường là:
Störbereich
Phạm vi gây nhiễu
Geringe Turbulenz im Messmedium
Ít gây nhiễu loạn trong môi trường đo
interferieren /vt/V_LÝ/
[EN] interfere
[VI] giao thoa; gây nhiễu
stören /vt/DHV_TRỤ/
[EN] jam
[VI] gây nhiễu, làm nhiễu (vô tuyến vũ trụ)
disturb, interfere, jam, jamming
Sự can thiệp cố ý vào việc truyền sóng với mục đích cản từ quá trình thu nhận tín hiệu ở dạng sóng điện tử.