Việt
làm... bực túc
làm ai quẫn trí .
làm buồn bực
chọc giận
chọc tức
trêu tức
làm phiền
quấy rầy
Đức
irritieren
irritieren /(sw. V.; hat)/
làm buồn bực; chọc giận; chọc tức; trêu tức;
làm phiền; quấy rầy;
irritieren /vt/
1. làm... bực túc (tilc giận); chọc túc, trêu túc, trêu gan, trêu trọc; 2. làm ai quẫn trí [rói trí].