TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con gái

thiếu nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụt rè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con gái

Jungfer I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jungfräulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mädchenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Bald darauf bekam sie ein Töchterlein, das war so weiß wie Schnee, so rot wie Blut und so schwarzhaarig wie Ebenholz und ward darum Schneewittchen (Schneeweißchen) genannt.

Ít lâu sau bà sinh được một cô con gái da trắng như tuyết, môi đỏ như son và tóc đen nhánh như gỗ mun, vì thế bà đặt tên con gái là Bạch Tuyết.

und die Königin gebar ein Mädchen, das war so schön, dass der König vor Freude sich nicht zu lassen wusste und ein grosses Fest anstellte.

Hoàng hậu sinh con gái đẹp tuyệt trần. Vua thích lắm, mở hội lớn ăn mừng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Brief von ihrer Tochter, die in England lebt.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A letter from her daughter, living somewhere in England.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álte Jungfer I cô

gái qúa thì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jungfer I /f =, -n/

người] thiếu nữ, thanh nữ, con gái, cô gái; éine álte Jungfer I cô gái qúa thì.

jungfräulich /a/

1. [thuộc về] thiếu nữ, thanh nữ, cô gái, con gái; trinh tiết, trinh bạch, tân, trinh; 2. trong trắng, trinh bạch; chưa bị đụng đến, còn nguyên; jungfräulich e Erde đất hoang.

mädchenhaft /a/

1. [thuộc về] thiếu nũ, thanh nũ, cô gái, con gái; 2. khiêm tốn, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.