Việt
chưa dùng
trắng
mới
thiếu nữ
thanh nữ
cô gái
con gái
trong trắng
trinh bạch
Anh
virgin
Đức
jungfräulich
jungfräulich /a/
1. [thuộc về] thiếu nữ, thanh nữ, cô gái, con gái; trinh tiết, trinh bạch, tân, trinh; 2. trong trắng, trinh bạch; chưa bị đụng đến, còn nguyên; jungfräulich e Erde đất hoang.
jungfräulich /adj/M_TÍNH/
[EN] virgin
[VI] chưa dùng, trắng, mới