Việt
mới
chưa dùng
trắng
chưa khai thác đến
hoang
1. Đồng trinh
trinh nữ
nữ đồng trinh
xử nữ 2. Virgin: Nữ trinh Maria 3. Thuộc đồng trinh
thuần khiết.<BR>~ birth Đồng trinh sinh con
trinh nữ sinh con
sinh con mà còn đồng trinh.
Nữ đồng trinh.
Đức Trinh Nữ
Anh
virgin
unworked
the virgin
Đức
unbespielt
jungfräulich
unverritzt
Pháp
non-exploité
vierge
unworked,virgin /ENERGY-MINING/
[DE] unverritzt
[EN] unworked; virgin
[FR] non-exploité; vierge
Virgin
1. Đồng trinh, trinh nữ, nữ đồng trinh, xử nữ 2. Virgin: Nữ trinh Maria 3. Thuộc đồng trinh, thuần khiết.< BR> ~ birth Đồng trinh sinh con, trinh nữ sinh con, sinh con mà còn đồng trinh.
Đức Trinh Nữ (Maria)
chưa khai thác đến; hoang
unbespielt /adj/M_TÍNH/
[EN] virgin
[VI] chưa dùng, trắng, mới
jungfräulich /adj/M_TÍNH/
mới, chưa dùng