TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

virgin

mới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa dùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa khai thác đến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trinh nữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử nữ 2. Virgin: Nữ trinh Maria 3. Thuộc đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết.<BR>~ birth Đồng trinh sinh con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trinh nữ sinh con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh con mà còn đồng trinh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nữ đồng trinh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the virgin

Đức Trinh Nữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

virgin

virgin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unworked

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
the virgin

the virgin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

virgin

unbespielt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jungfräulich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverritzt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

virgin

non-exploité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vierge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unworked,virgin /ENERGY-MINING/

[DE] unverritzt

[EN] unworked; virgin

[FR] non-exploité; vierge

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Virgin

Nữ đồng trinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

virgin

1. Đồng trinh, trinh nữ, nữ đồng trinh, xử nữ 2. Virgin: Nữ trinh Maria 3. Thuộc đồng trinh, thuần khiết.< BR> ~ birth Đồng trinh sinh con, trinh nữ sinh con, sinh con mà còn đồng trinh.

the virgin

Đức Trinh Nữ (Maria)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

virgin

chưa khai thác đến; hoang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbespielt /adj/M_TÍNH/

[EN] virgin

[VI] chưa dùng, trắng, mới

jungfräulich /adj/M_TÍNH/

[EN] virgin

[VI] chưa dùng, trắng, mới

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

virgin

mới, chưa dùng