Việt
thiếu nũ
thanh nũ
cô gái
con gái
khiêm tốn
rụt rè
dè dặt
nhút nhát
sợ sệt
len lét
thẹn thò
ngượng ngùng.
thuộc con gái
như con gái
như thiếu nữ
Đức
mädchenhaft
mädchenhaft /(Adj.; -er, -este)/
thuộc con gái; như con gái; như thiếu nữ;
mädchenhaft /a/
1. [thuộc về] thiếu nũ, thanh nũ, cô gái, con gái; 2. khiêm tốn, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.