TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stachel

cái gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông nhọn dạng ngắn gọn của danh từ Gift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stachel

sting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stachel

Stachel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stachel

aiguillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stacheln der Rose

những cái gai của hoa hồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache (D) den Stachel nehmen

làm vô hại, tiêu độc, khử độc, đối lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stachel /r/taxol], der; -s, -n/

cái gai;

die Stacheln der Rose : những cái gai của hoa hồng.

Stachel /r/taxol], der; -s, -n/

gai; ngạnh (cá); lông nhọn (nhím) dạng ngắn gọn của danh từ Gift;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stachel /m -s, -e/

1. [cái] nọc, ngòi (ong); 2. cái gai; 3. [cái] lông nhọn, lông gai (của nhím...); 2. [câu, lòi] hóm hỉnh, sắc sảo, bông đùa, xỏ xiên, châm chọc, châm chích, thâm độc; einer Sache (D) den Stachel nehmen làm vô hại, tiêu độc, khử độc, đối lập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stachel /SCIENCE/

[DE] Stachel

[EN] sting

[FR] aiguillon; dard

Dorn,Stachel /SCIENCE/

[DE] Dorn; Stachel

[EN] spine; thorn

[FR] épine