Việt
lắp đặt các thùng đựng sợi
ghim
găm
đính
gài
lắp
ghim lên
đính lên
bới lên cao
Anh
place yam containers
Đức
aufstecken
Das Füll- und Entlüftergerät mit dem Entlüfterstutzen am Ausgleichsbehälter anschließen und an einem Entlüfterventil den Entlüfterschlauch der Auffangflasche aufstecken.
Nối thiết bị nạp dầu phanh và xả không khí với ống xả không khí ở bình cân bằng và cắm ống xả mềm của bình xả không khí vào một van xả không khí.
jmdm. das Haar aufstecken
búi tóc cho ai.
aufstecken /(sw. V.; hat)/
ghim lên; đính lên; bới (tóc) lên cao (hochstecken);
jmdm. das Haar aufstecken : búi tóc cho ai.
aufstecken /I vt/
1. ghim, găm, đính, gài; 2. lắp (lưỡi lê);
aufstecken /vi/KT_DỆT/
[EN] place yam containers
[VI] lắp đặt các thùng đựng sợi (giàn)