TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufstecken

lắp đặt các thùng đựng sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufstecken

place yam containers

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufstecken

aufstecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Füll- und Entlüftergerät mit dem Entlüfterstutzen am Ausgleichsbehälter anschließen und an einem Entlüfterventil den Entlüfterschlauch der Auffangflasche aufstecken.

Nối thiết bị nạp dầu phanh và xả không khí với ống xả không khí ở bình cân bằng và cắm ống xả mềm của bình xả không khí vào một van xả không khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. das Haar aufstecken

búi tóc cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstecken /(sw. V.; hat)/

ghim lên; đính lên; bới (tóc) lên cao (hochstecken);

jmdm. das Haar aufstecken : búi tóc cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstecken /I vt/

1. ghim, găm, đính, gài; 2. lắp (lưỡi lê);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufstecken /vi/KT_DỆT/

[EN] place yam containers

[VI] lắp đặt các thùng đựng sợi (giàn)