Việt
lắp đặt các thùng đựng sợi
Anh
place yarn containers
pose
set
place yam containers
Đức
aufstecken
aufstecken /vi/KT_DỆT/
[EN] place yam containers
[VI] lắp đặt các thùng đựng sợi (giàn)
place yarn containers /hóa học & vật liệu/
lắp đặt các thùng đựng sợi (dàn)
place yarn containers /xây dựng/
place yarn containers, pose, set