TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bới lên cao

ghim lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bới lên cao

aufstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. das Haar aufstecken

búi tóc cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstecken /(sw. V.; hat)/

ghim lên; đính lên; bới (tóc) lên cao (hochstecken);

búi tóc cho ai. : jmdm. das Haar aufstecken