TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daughter

con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sản vật con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Con gái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

daughter

daughter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daughter element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decay product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

daughter

Tochter-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folgeprodukt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tochter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerfallsprodukt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

daughter

descendant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit de filiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élément engendré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A letter from her daughter, living somewhere in England.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

The mother and daughter are now planning a trip to Lucerne.

Hai mẹ con định đi Luzern chơi một chuyến ngắn ngày.

And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

The barrister leaves home to argue a case at the Supreme Court when his daughter makes a joke about his growing bald.

Ông luật sư rời khỏi nhà để bào chữa cho thân chủ trước tòa án liên bang khi con gái ông giễu cợt bố về cái đầu bắt đầu hói của ông.

Now, with a daughter still in school and a husband who spends two hours each morning on the toilet, she has been fired.

Bây giờ bị sa thải, trong khi bà còn một đứa con gái đang đi học và một ông chồng mỗi sáng ngồi suốt hai giờ trong phòng vệ sinh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daughter,daughter element,decay product /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] Folgeprodukt; Tochter; Zerfallsprodukt

[EN] daughter; daughter element; decay product

[FR] descendant; produit de filiation; élément engendré

Từ điển pháp luật Anh-Việt

daughter

con gái (do tương quan với cha mẹ) - daughter-in-law - con dâu, con gái riêng (cua vợ hay chồng).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

daughter

Con gái, nữ tử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tochter- /pref/VLB_XẠ/

[EN] daughter

[VI] (thuộc) sản vật con, hạt con

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

daughter

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

daughter

daughter

n. a person' s female child day n. twentyfour hours; the hours of sunlight dead ad. not living deaf ad. not able to hear

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

daughter

con