Jungfer I /f =, -n/
người] thiếu nữ, thanh nữ, con gái, cô gái; éine álte Jungfer I cô gái qúa thì.
jungfräulich /a/
1. [thuộc về] thiếu nữ, thanh nữ, cô gái, con gái; trinh tiết, trinh bạch, tân, trinh; 2. trong trắng, trinh bạch; chưa bị đụng đến, còn nguyên; jungfräulich e Erde đất hoang.
mädchenhaft /a/
1. [thuộc về] thiếu nũ, thanh nũ, cô gái, con gái; 2. khiêm tốn, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.