jungferlich /(Adj.)/
(thuộc) con gái;
Tochter /[’toxtar], die; Töchter ['toeẹtơr]/
con gái;
con gái út : die jüngste Tochter cô ấy rất giống cha. : sie ist ganz die Tochter ihres Vaters
Tochter /[’toxtar], die; Töchter ['toeẹtơr]/
(o PI ) (veraltend) con;
con gái (tiếng gọi với vẻ thân mật);
Girl /[g0:rl, goerl], das; -s, -s/
(từ lóng, đùa) con gái;
cô gái (Mädchen);