TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con gái

con gái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tham gia nhóm nhảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gái

gái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Anh

con gái

 daughter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daughter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

con gái

Tochter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mädchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

con gái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jungferlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Girl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gái

Mädchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Brief von ihrer Tochter, die in England lebt.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

Der Mann und die Frau unter der Arkade werden zu Statuen.

Dôi trai gái dưới mái vòm biến thành những pho tượng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A letter from her daughter, living somewhere in England.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

The man and woman become statues under the arcade.

Dôi trai gái dưới mái vòm biến thành những pho tượng.

Boys and girls glance shyly at each other across the atrium of an arcade.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die jüngste Tochter

con gái út

sie ist ganz die Tochter ihres Vaters

cô ấy rất giống cha.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giri /n -s, -s/

1. con gái; 2. người tham gia nhóm nhảy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

daughter

Con gái, nữ tử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jungferlich /(Adj.)/

(thuộc) con gái;

Tochter /[’toxtar], die; Töchter ['toeẹtơr]/

con gái;

con gái út : die jüngste Tochter cô ấy rất giống cha. : sie ist ganz die Tochter ihres Vaters

Tochter /[’toxtar], die; Töchter ['toeẹtơr]/

(o PI ) (veraltend) con; con gái (tiếng gọi với vẻ thân mật);

Girl /[g0:rl, goerl], das; -s, -s/

(từ lóng, đùa) con gái; cô gái (Mädchen);

Từ điển tiếng việt

gái

- d. 1 Người thuộc nữ tính (thường nói về người còn ít tuổi; nói khái quát). Không phân biệt già, trẻ, gái, trai. Người bạn gái. Bác gái. Họ nhà gái (bên phía cô dâu). Sinh được một gái (kng.). 2 (kng.). Người phụ nữ (hàm ý coi khinh). Mê gái. Gái nhảy*. Gái già.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daughter

con gái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gái

1) Mädchen n;

2) jung (a); chơi gái ein ausschweifendes Leben führen; tán gái ein Schürzenjäger sein, flirten vi

con gái

(junges) Mädchen n, Tochter f; con gái riêng Stieftochter f