TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prickle

XLiyón thúng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

prickle

prickle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

Đức

prickle

Prickeln

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prickle

To puncture slightly with fine, sharp points.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

prickle

[DE] Prickeln

[EN] prickle

[VI] gai (trên cây)

prickle

[DE] Prickeln

[EN] prickle

[VI] gai (trên cây

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prickle

XLiyón thúng