TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filtertuch

vải lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khăn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

filtertuch

filter cloth

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtration cloth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

straining cloth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bolting fabric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

filtertuch

Filtertuch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Presstuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

filtertuch

toile filtrante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tissu de filtration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morfil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étendelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étreindelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei diesem kontinuierlich arbeitenden Filterapparat taucht die sich langsam drehende, mit einem Filtertuch bespannte, gelochte Trommel in das Fermentationsmedium mit den Zellen ein, wo das zellfreie Filtrat durch das angelegte Vakuum nach innen abgesaugt und zur weiteren Aufarbeitung gesammelt wird.

Ở thiết bị lọc làm việc liên tục này, một trục xoay được phủ một màng lọc có lỗ quay chậm và nhúng vào môi trường lên men với tế bào, nơi đây dung dịch lọc không còn tế bào sẽ do chân không hút vào bên trong và tập hợp lại để tiếp tục xử lý tiếp.

Dead-End-Filtration. Bei dieser konventionellen statischen Filtration, die als Kuchen- oder Tiefenfiltration durchgeführt werden kann, wird das Fermentationsmedium mit den Zellen durch Überdruck von oben (Druckfiltration) oder durch Unterdruck von unten (Vakuumfiltration) durch das Filtermittel (z. B. Filtertuch, Mikrofiltrationsmembranen, Tiefenfilterschicht) getrieben.

Lọc Dead-end Ở phương pháp lọc tĩnh truyền thống này có thể được thực hiện như lọc bánh hoặc lọc sâu môi trường lên men với tế bào được điều khiển do áp lực từ trên (lọc áp lực) hoặc từ dưới (lọc chân không) xuyên qua màng lọc (thí dụ như vải lọc, màng vi lọc, bộ lọclớpsâu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Filtertuch /das/

(Pl -e) vải lọc;

Filtertuch /das/

(Pl tiicher) khăn lọc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtertuch /nt/KT_DỆT/

[EN] bolting fabric

[VI] vải rây, vải sàng, vải lọc

Filtertuch /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] filter cloth

[VI] vải rây, vải sàng, vải lọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtertuch /INDUSTRY-METAL/

[DE] filtertuch

[EN] gauze

[FR] toile filtrante

Filtertuch /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Filtertuch

[EN] filtration cloth

[FR] tissu de filtration

Filtertuch,Presstuch /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Filtertuch; Presstuch

[EN] straining cloth

[FR] morfil; étendelle; étreindelle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Filtertuch

filter cloth