Filtergewebe /nt/CN_HOÁ/
[EN] filter cloth
[VI] vải lọc
Filterstoff /m/SỨ_TT, KTC_NƯỚC/
[EN] filter cloth
[VI] vải lọc
Filtriertuch /nt/CN_HOÁ/
[EN] filter cloth
[VI] vải lọc
Filtertuch /nt/KT_DỆT/
[EN] bolting fabric
[VI] vải rây, vải sàng, vải lọc
Filtertuch /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] filter cloth
[VI] vải rây, vải sàng, vải lọc
Stoffilter /nt/P_LIỆU/
[EN] fabric filter
[VI] bộ lọc dùng vải, vải lọc