filter fabric /xây dựng/
tấm sợi lọc
filter fabric /dệt may/
vải sợi dệt lọc
filter fabric /xây dựng/
vải sợi dệt lọc
filter fabric /xây dựng/
vải địa kỹ thuật
engineer fabric, filter fabric, geotextile fabric
vải địa kỹ thuật
boling fabric, fabric filter, filter cloth, filter closure, filter cloth, filter fabric, filter gauge, screen fabric
vải lọc