Việt
vải
tuýt.
vải tuýt
Anh
tweed
Đức
Tweed
Pháp
Tweed /[tvi:t, engl.: twi:d], der; -s, -s u. -e (Textilind.)/
vải tuýt;
Tweed /m -s, -s u -e/
vải, tuýt.
Tweed /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Tweed
[EN] tweed
[FR] tweed