TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tweed

Vải tuýt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

tweed

tweed

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tweed

Tweed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tweed

tweed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, in the dresser, his clothes from twenty years, the fencing blouse, the tweed pants now too close around the waist.

Đấy, trong cái tủ áo kia, là những món trang bị của ông thời hai mươi năm trước: áo khoác chẽn của người đánh kiếm, quần vải tuýt nay đã chật rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tweed /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Tweed

[EN] tweed

[FR] tweed

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tweed

Vải tuýt