Achsei /[’aksol], die;.-, -n/
vai (Schulter);
die Achseln hochziehen : nhún vai etw, auf die leichte Achsel nehmen : xem nhẹ, xem thường, không coi trọng việc gì etw. auf seine Achseln nehmen : nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm về chuyện gì auf beiden Achseln [Wasser] tragen : công bằng, công minh, không thiên vị bên nào jmdn. über die Achsel ansehen : lên mặt với ai, đối xử với ai có vẻ ngạo mạn, coi thường ai.
Achsei /[’aksol], die;.-, -n/
nách (Achselhöhle);
die Achseln ausrasieren : cạo lông nách in/unter der Achsel Fieber messen : cặp nhiệt kế dưới nách.
Achsei /[’aksol], die;.-, -n/
phần vai áo;
die Achsel muss gehoben werden : cần phải mạy phần vai áo cao han một chút.
Achsei /[’aksol], die;.-, -n/
(Bot) nách lá (Blattachsel);