Việt
sự nở phình
chỗ phình
chỗ lồi anticlinal~ ch ỗ phình củ a n ếp lồ i equatorial~ độ phình xích đạo gypaym~s vòm thạch cao
sự trồi thạch cao
Anh
bulge
sự nở phình; chỗ phình, chỗ lồi anticlinal~ ch ỗ phình củ a n ếp lồ i equatorial~ độ phình xích đạo gypaym~s vòm thạch cao; sự trồi thạch cao(lên mặt đất)