TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quake

động đất

 
Tự điển Dầu Khí

rung động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xung động đột ngột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

động đất ~ proof chịu được địa ch ấn depression earth ~ động đất võng xuống sea ~ hải chấn secondary earth ~ động đất phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự động đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quake

quake

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 seism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth shock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earthquake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quake

Beben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdbeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdbebenstoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdstoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quake

séisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tremblement de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth shock,earthquake,quake,seism /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Beben; Erdbeben; Erdbebenstoss; Erdstoß

[EN] earth shock; earthquake; quake; seism

[FR] séisme; tremblement de terre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quake, seism

sự động đất

quake, shake, shaking, sitter, vibrating

sự rung động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quake

rung động, xung động đột ngột; động đất ~ proof chịu được địa ch ấn depression earth ~ động đất võng xuống sea ~ hải chấn secondary earth ~ động đất phụ

Tự điển Dầu Khí

quake

o   động đất

§   sea quake : động đất dưới biển