TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdbeben

động đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự động đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận động đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erdbeben

earthquake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth shock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erdbeben

Erdbeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdbebenstoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdstoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erdbeben

séisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tremblement de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen

theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beben,Erdbeben,Erdbebenstoss,Erdstoß /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Beben; Erdbeben; Erdbebenstoss; Erdstoß

[EN] earth shock; earthquake; quake; seism

[FR] séisme; tremblement de terre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdbeben /das/

sự động đất; trận động đất;

Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen : theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4

Erdbeben /das/

000 người;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdbeben /nt/XD/

[EN] earthquake

[VI] động đất