Việt
động đất
sự động đất
trận động đất
000 người
Anh
earthquake
earth shock
quake
seism
Đức
Erdbeben
Beben
Erdbebenstoss
Erdstoß
Pháp
séisme
tremblement de terre
Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen
theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4
Beben,Erdbeben,Erdbebenstoss,Erdstoß /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Beben; Erdbeben; Erdbebenstoss; Erdstoß
[EN] earth shock; earthquake; quake; seism
[FR] séisme; tremblement de terre
Erdbeben /das/
sự động đất; trận động đất;
Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen : theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4
000 người;
Erdbeben /nt/XD/
[EN] earthquake
[VI] động đất