TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự động đất

sự động đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận động đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự động đất

 earthquake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earthquake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự động đất

Erdbeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen

theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdbeben /das/

sự động đất; trận động đất;

theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4 : Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthquake /vật lý/

sự động đất

 quake /vật lý/

sự động đất

 earthquake, quake

sự động đất

earthquake

sự động đất

quake, seism

sự động đất