Beben /das; -s, -/
trận động đất (Erdbeben);
một trận động đất vì núi lửa : ein vulkanisches Beben một trong những căn nhà đã chịu được trận động đắt mạnh vào năm 198 : eines der Häuser, die das große Beben des Jahres 1988 überstanden haben
Erdbeben /das/
sự động đất;
trận động đất;
theo ước tính của chính phủ thì sô' người bị thiệt mạng trong trận động đất ở thành phố Bam (Iran) có thể lên đến 4 : Die Zahl der Toten des Erdbebens im Bam (Iran) könnte nach Schätzungen der Regierung auf 40 000 steigen