Việt
động đất
địa chấn
Anh
seism
earth shock
earthquake
quake
Đức
Beben
Erdbeben
Erdbebenstoss
Erdstoß
Pháp
séisme
tremblement de terre
earth shock,earthquake,quake,seism /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Beben; Erdbeben; Erdbebenstoss; Erdstoß
[EN] earth shock; earthquake; quake; seism
[FR] séisme; tremblement de terre
o động đất, địa chấn