seismic
(thuộc) địa chấn, (thuộc) động đất ~ activity ho ạt động địa ch ấn ~ basement nền địa chấn ~ crew độ i đị a ch ấn ~ detector máy dò địa ch ấn ~ discontinuity giai đ o ạ n đị a ch ấn ~ noise ti ếng ồn đị a ch ấn ~ map b ả n đồ địa ch ấn ~ wave sóng địa chấn ~ velocity tố c độ đị a ch ấ n ~ zone khu vự c đị a ch ấn ~ record sự ghi âm địa ch ấn ~ prospecting sự th ăm dò địa ch ấ n ~ survey sự thăm dò (bằng) địa chấn ~ rays tia địa ch ấn ~ risk rủi ro động đất ~ surveying sự thăm dò địa chấn ~ shooting sự nổ địa chấn ~ stratigraphy địa chấn địa tầng học