Việt
rung động
xung động đột ngột
động đất ~ proof chịu được địa ch ấn depression earth ~ động đất võng xuống sea ~ hải chấn secondary earth ~ động đất phụ
Anh
quake
rung động, xung động đột ngột; động đất ~ proof chịu được địa ch ấn depression earth ~ động đất võng xuống sea ~ hải chấn secondary earth ~ động đất phụ