TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trembler

bộ rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuông điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy con ve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trembler

 trembler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buzzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trembler

bộ rung (chuông điện) (phần ứng)

 trembler /điện/

bộ rung (chuông điện) (phần ứng)

 trembler /điện/

chuông điện

 trembler /y học/

máy con ve

 trembler, vibrator /điện lạnh/

cần rung

buzzer, trembler /điện lạnh/

máy con ve (điện)