TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị rung

thiết bị rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị rung

shaking apparatus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shaking machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaking machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inkubationsschüttler oder Schüttelwasserbad.

Thiết bị rung tủ ấp hay bồn nước rung.

Im Schüttelwasserbad oder einem Inkubationsschüttler erfolgt die erste Vermehrung so lange, bis eine ausreichende Zelldichte erreicht ist.

Trong một bồn nước chuyển động hay trong một thiết bị rung, chúng bắt đầu phát triển cho đến khi đạt được một lớp tế bào đủ dày.

Es kommt zum Einsatz, wenn die Züchtung von Mikroorganismen zusätzlich zur Temperierung eine bessere Sauerstoffversorgung der Zellen erforderlich macht.

Thiết bị rung tủ ấp hay bồn nước rung cho quá trình nuôi cấy vi sinh vật, song song với việc kiểm soát nhiệt độ, cung cấp đầy đủ dưỡng khí cho tế bào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrator /xây dựng/

thiết bị rung

 shaking machine /xây dựng/

thiết bị rung (lắc)

 shaking machine /cơ khí & công trình/

thiết bị rung (lắc)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shaking apparatus

thiết bị rung

shaking machine

thiết bị rung (lác)