Việt
sàn rung
sàn lắc
máy rung
máy đầm rung
Anh
vibrating platform
vibration table
jolt table
vibrating screen
vibrator
Đức
Schwingungserzeuger
Schwingungserzeuger /m/CT_MÁY/
[EN] vibrator
[VI] máy rung; máy đầm rung; sàn rung
vibrating screen /xây dựng/
sàn lắc, sàn rung