Việt
bể nước
chậu nước
Bồn nước
de
sự tắm nưóc
sự chưng cách thủy
sự chưng cách thủỳ
nồi chưng cách thủy
Anh
water bath
circulator
hot tanking
bain-marie
Đức
Wasserbad
Thermostat
Pháp
essai au bain-marie
Wasserbad /das (Kochk.)/
sự chưng cách thủỳ; nồi chưng cách thủy;
Wasserbad /n -(e)s, -bä/
1. sự tắm nưóc; 2. (bếp) sự chưng cách thủy; Wasser
Wasserbad /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wasserbad
[EN] hot tanking
[FR] essai au bain-marie
Wasserbad /FOOD,INDUSTRY-CHEM/
[EN] bain-marie; water bath
[FR] bain-marie
[EN] Water bath
[VI] Bồn nước
Thermostat, Wasserbad
Wasserbad /nt/PTN/
[EN] water bath
[VI] bể nước, chậu nước