TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserbad

bể nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chậu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bồn nước

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tắm nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chưng cách thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chưng cách thủỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồi chưng cách thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wasserbad

water bath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circulator

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hot tanking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bain-marie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wasserbad

Wasserbad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermostat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

wasserbad

essai au bain-marie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bain-marie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserbad /das (Kochk.)/

sự chưng cách thủỳ; nồi chưng cách thủy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserbad /n -(e)s, -bä/

1. sự tắm nưóc; 2. (bếp) sự chưng cách thủy; Wasser

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserbad /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserbad

[EN] hot tanking

[FR] essai au bain-marie

Wasserbad /FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserbad

[EN] bain-marie; water bath

[FR] bain-marie

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wasserbad

[EN] Water bath

[VI] Bồn nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

water bath

Wasserbad

circulator

Thermostat, Wasserbad

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserbad /nt/PTN/

[EN] water bath

[VI] bể nước, chậu nước