Việt
nồi chưng cách thủy
nồi hấp
sự chưng cách thủỳ
Anh
hot-water boiler
barrel boiler
Đức
Heißwasserboiler
Heißwassergerät
Wasserbad
Wasserbad /das (Kochk.)/
sự chưng cách thủỳ; nồi chưng cách thủy;
Heißwasserboiler /m/NH_ĐỘNG/
[EN] hot-water boiler
[VI] nồi hấp, nồi chưng cách thủy
Heißwassergerät /nt/NH_ĐỘNG/
nồi hấp, nồi chưng cách thủy
hot-water boiler /vật lý/