TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van giới hạn nhiệt

Bộ điều nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

van giới hạn nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

van giới hạn nhiệt

thermostat

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

van giới hạn nhiệt

Thermostat

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Thermostat.

Van giới hạn nhiệt.

Dehnstoff-Thermostat.

Van giới hạn nhiệt bằng vật liệu giãn nở.

Elektronisch geregelter Thermostat (Bild 2)

Van giới hạn nhiệt điều chỉnh điện tử (Hình 2)

Kennfeldgeregelte Thermostaten.

Van giới hạn nhiệt điều chỉnh biểu đồ đặc trưng.

Mit einem Thermometer wird der Öffnungsbeginn des Thermostaten überprüft.

Nhiệt độ mở của van giới hạn nhiệt được kiểm soát với một nhiệt kế.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thermostat

[EN] thermostat

[VI] Bộ điều nhiệt, van giới hạn nhiệt