TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều nhiệt

bộ điều nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bộ ển nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ổn nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van giới hạn nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ điều nhiệt

heat controller

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermostat

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 attemperator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cryostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermoregulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermostar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulator water temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ điều nhiệt

Thermostat

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wärmeregler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Temperaturregler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kühlmitteltemperaturregelung durch Thermostat.

Điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát bằng bộ điều nhiệt.

Dies kann zurückgeführt werden auf Störungen im Kühlsystem (Kühlflüssigkeitsverlust, Ablagerungen in den Kühlkanälen, fehlerhafter Thermostat), Spätzündung, falsche Ölqualität oder zu wenig Öl.

Điều này có thể được lý giải do những lỗi tronghệ thống làm mát (thất thoát chất lỏng làm mát, kết tủa làm nghẽn kênh làm mát, bộ điều nhiệt bị lỗi), đánh lửa trễ, phẩm chất dầu xấu hay dầu quá ít.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thermostat

[EN] thermostat

[VI] Bộ điều nhiệt, van giới hạn nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärmeregler /der/

bộ ển nhiệt; bộ điều nhiệt;

Temperaturregler /der/

bộ ổn nhiệt; bộ điều nhiệt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat controller

bộ điều nhiệt

 attemperator, cryostat, heat controller, thermoregulator, thermostar, thermostat

bộ điều nhiệt

Một bộ điều chỉnh nhiệt dùng để giữ nhiệt độ thấp trong một môi trường.; Bộ phận kiểm soát nhiệt độ có thể mở hoặc đóng mạch ở nhiệt độ đã hiệu chỉnh sẵn.

A thermostat that maintains low temperatures in an environment.

 regulator water temperature /cơ khí & công trình/

bộ điều nhiệt (thủy)

 attemperator

bộ điều nhiệt

 cryostat

bộ điều nhiệt

 heat controller

bộ điều nhiệt

 thermoregulator

bộ điều nhiệt

 thermostar

bộ điều nhiệt

 thermostat

bộ điều nhiệt

 regulator water temperature

bộ điều nhiệt (thủy)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Thermostat

[VI] bộ điều nhiệt

[EN] thermostat

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heat controller

bộ điều nhiệt