attemperator /hóa học & vật liệu/
bộ điều hòa nhiệt
attemperator
bộ điều hòa nhiệt
attemperator
bộ điều nhiệt
attemperator
máy điều nhiệt
attemperator /điện lạnh/
bộ ổn nhiệt
attemperator
rơle nhiệt độ
attemperator, thermostat /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
bộ ổn nhiệt
Là thiết bị cảm ứng điều chỉnh nhiệt tự động bộ phận làm nguội động cơ (trong xe có nước làm mát động cơ).
attemperator, heat regulator, thermostat
máy điều nhiệt
attemperator, temperature adjuster, temperature control apparatus, temperature controller
rơle nhiệt độ
attemperator, cryostat, heat controller, thermoregulator, thermostar, thermostat
bộ điều nhiệt
Một bộ điều chỉnh nhiệt dùng để giữ nhiệt độ thấp trong một môi trường.; Bộ phận kiểm soát nhiệt độ có thể mở hoặc đóng mạch ở nhiệt độ đã hiệu chỉnh sẵn.
A thermostat that maintains low temperatures in an environment.