cryostat /y học/
thiết bị giãnh
cryostat
bộ điều nhiệt
cryostat /điện lạnh/
máy ổn nhiệt cryo
cryostat /điện lạnh/
ổn nhiệt cryo
cryostat /điện lạnh/
ổn nhiệt cryo
cryostat /điện lạnh/
máy điều lạnh
cryostat /điện lạnh/
máy ổn nhiệt cryo
attemperator, cryostat, heat controller, thermoregulator, thermostar, thermostat
bộ điều nhiệt
Một bộ điều chỉnh nhiệt dùng để giữ nhiệt độ thấp trong một môi trường.; Bộ phận kiểm soát nhiệt độ có thể mở hoặc đóng mạch ở nhiệt độ đã hiệu chỉnh sẵn.
A thermostat that maintains low temperatures in an environment.