TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò hấp

lò hấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồi hấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò sấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lò hấp

 autoclave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

autoclave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lò hấp

Backrohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu werden sie, zusammen mit einer nicht autoklavierten Kontrollampulle bei etwa 60 °C im Brutschrank für 24 bis 48 Stunden bebrütet.

Đối với mục đích này, chúng sẽ được ủ ở khoảng 60 °C trong lò hấp cùng với một ống nghiệm không hấp trong 24-48 giờ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach erfolgter Aushärtung wird der Autoklav belüftet, geöffnet und das Bauteil entnommen.

Sau khi sự hóa cứng hoàn tất, lò hấp áp suất được thông khí, mở và chi tiết được lấy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Backrohr /das (österr.)/

lò sấy; lò nướng; lò hấp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autoclave /y học/

nồi hấp, lò hấp

autoclave

nồi hấp, lò hấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lò hấp

(kỹ) Dörrkammer