Autoklav /m/HOÁ, SỨ_TT, THAN, CNT_PHẨM/
[EN] autoclave
[VI] nồi hấp
Dampfdrucksterilisator /m/PTN/
[EN] autoclave
[VI] nồi hấp
Drucksterilisator /m/CNT_PHẨM/
[EN] autoclave
[VI] nồi hấp, nồi thanh trùng
Druckgefäß /nt/PTN/
[EN] autoclave
[VI] nồi hấp
Schnellkochtopf /m/CNT_PHẨM/
[EN] autoclave, pressure cooker
[VI] nồi hấp, nồi thanh trùng