TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

autoclave

autoclave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

autoclave

Autoklav

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

AUTOKLAVEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

autoclave

autoclave

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

le

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chaudière autoclave

Nồi hoi tự đóng đưọc.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

AUTOCLAVE,le

[DE] AUTOKLAVEN

[EN] AUTOCLAVE

[FR] AUTOCLAVE, le

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autoclave /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Autoklav

[EN] autoclave

[FR] autoclave

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

autoclave

autoclave [otoklav] adj. và n. 1. adj. Tự đóng đuợc. Chaudière autoclave: Nồi hoi tự đóng đưọc. 2. n. m. KỸ Nồi hấp, nồi áp suât cao.