Anh
autoclave
Đức
Autoklav
AUTOKLAVEN
Pháp
le
Chaudière autoclave
Nồi hoi tự đóng đưọc.
AUTOCLAVE,le
[DE] AUTOKLAVEN
[EN] AUTOCLAVE
[FR] AUTOCLAVE, le
autoclave /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Autoklav
[EN] autoclave
[FR] autoclave
autoclave [otoklav] adj. và n. 1. adj. Tự đóng đuợc. Chaudière autoclave: Nồi hoi tự đóng đưọc. 2. n. m. KỸ Nồi hấp, nồi áp suât cao.