Việt
lò áp suất
nồi áp suất
Nồi hấp áp suất
nồi hấp
nồi nấu
nồi
bếp.
Anh
autoclave
autoclave n
vulcanizing autoclave
digester
Đức
Autoklav
Vulkanisierkessel
Pháp
autoclave de vulcanisation
Autoklav /m -s, -en (kĩ thuật)/
nồi, bếp.
Autoklav /m/HOÁ, SỨ_TT, THAN, CNT_PHẨM/
[EN] autoclave
[VI] nồi hấp
Autoklav /m/NH_ĐỘNG/
[EN] digester
[VI] nồi nấu
Autoklav /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Autoklav
[FR] autoclave
Autoklav,Vulkanisierkessel /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Autoklav; Vulkanisierkessel
[EN] vulcanizing autoclave
[FR] autoclave de vulcanisation
[EN] Autoclave
[VI] Nồi hấp áp suất
[VI] lò áp suất, nồi áp suất