TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồi chưng áp

nồi chưng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nồi chưng áp

autoclave digester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

autoclave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autoclave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autoclave digester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lüfterräder, Pumpengehäuse, Filtergehäuse, kochfeste Folien, Rohrleitungen, Abflussrohre, Leitungen für Fußbodenheizungen, Werkzeugbehälter, Verpackungsfolien, Koffer, Reaktionsbehälter etc.

Cánh quạt gió, vỏ máy bơm, vỏ bộ lọc, màng mỏng chịu được nhiệt độ nước đun sôi, ống dẫn, ống nước thải, đường dẫn nước cho hệ thống sưởi sàn nhà, thùng đựng dụng cụ, màng đóng gói, vali, bình phản ứng (nồi hấp, nồi chưng áp, bình phản ứng) v.v.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

autoclave digester

nồi chưng áp

autoclave

nồi chưng áp

 autoclave

nồi chưng áp

 autoclave digester

nồi chưng áp

 autoclave, autoclave digester /xây dựng/

nồi chưng áp