TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà kính

nhà kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà ấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà âm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ấm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ươm cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ươm cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ấm để trồng cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò gió nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nhà kính

nhà kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhà kính .

nhà kính .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhà kính

 glass house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhà kính

 greenhouse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conservatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

greenhouse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hothouse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

warmhouse

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stove

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhà kính

Gewächshaus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treibhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glashaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trelbbeet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mistbeet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzughaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Orangerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhà kính .

Frühbeet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhà kính

Serre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geringes Treibhauspotenzial nicht Ozonschädigend

Ít nguy cơ gây hiệu ứng nhà kính

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verstärkter Treibhauseffekt.

Hiệu ứng nhà kính tăng cường.

Natürlicher Treibhauseffekt (Seite 234).

Hiệu ứng nhà kính tự nhiên (trang 234).

Nennen Sie Treibhausgase und geben Sie Auskunft über deren Wirkungsstärke hinsichtlich des Treibhauseffektes.

Cho biết tên khí nhà kính và cung cấp thông tin về tác dụng của chúng liên quan đến hiệu ứng nhà kính.

Klimawandel durch verstärkten Treibhauseffekt

Biến đổi khí hậu do hiệu ứng nhà kính mạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) wer selbst im Glashaus sitzt, soll nicht mit Steinen werfen

ai ngồi trong nhà kính thì đừng dùng đá ném người khác (đừng chỉ trích người khác khi chính mình cũng có sai lầm).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stove

lò, lò đốt, lò gió nóng, lò sấy, nhà kính, nhà ấm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warmhouse

nhà kính, nhà ấm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treibhaus /das/

nhà kính (để trồng cây);

Glashaus /das/

nhà kính; nhà ươm cây (Gewächshaus, Treibhaus);

ai ngồi trong nhà kính thì đừng dùng đá ném người khác (đừng chỉ trích người khác khi chính mình cũng có sai lầm). : (Spr.) wer selbst im Glashaus sitzt, soll nicht mit Steinen werfen

Gewächshaus /das/

nhà kính; nhà ấm để trồng cây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frühbeet /n -(e)s, -e/

nhà kính (để ươm cây, trổng cây).

Trelbbeet /n -(e)s, -e (nông nghiệp)/

nhà kính (ươm cây, trồng cây...); Trelb

Mistbeet /n -(e)s, -e/

nhà kính (ươm cây, trồng cây); -

Erdhaus /n -es, -häuser/

nhà kính, nhà ấm;

entzughaus /n -es, -häuser/

nhà kính, nhà ấm; entzug

Gewächshaus /n -es, -häuser/

nhà kính, nhà ấm.

Treibhaus /n -es, -häuser/

nhà kính, nhà âm (để trồng cây).

Orangerie /f =, -ríen/

nhà kính, nhà ấm (để trồng cây).

Glashaus /n -es, -häuser/

nhà kính, nhà ươm cây.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhà kính

[DE] Gewächshaus

[EN] greenhouse, hothouse

[FR] Serre

[VI] Nhà kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass house /xây dựng/

nhà (lồng) kính

 greenhouse /xây dựng/

nhà kính

 conservatory /xây dựng/

nhà kính (trồng cây)

 glass house /xây dựng/

nhà kính (trồng cây)

 conservatory, glass house /xây dựng/

nhà kính (trồng cây)