Frühbeet /n -(e)s, -e/
nhà kính (để ươm cây, trổng cây).
Trelbbeet /n -(e)s, -e (nông nghiệp)/
nhà kính (ươm cây, trồng cây...); Trelb
Mistbeet /n -(e)s, -e/
nhà kính (ươm cây, trồng cây); -
Erdhaus /n -es, -häuser/
nhà kính, nhà ấm;
entzughaus /n -es, -häuser/
nhà kính, nhà ấm; entzug
Gewächshaus /n -es, -häuser/
nhà kính, nhà ấm.
Treibhaus /n -es, -häuser/
nhà kính, nhà âm (để trồng cây).
Orangerie /f =, -ríen/
nhà kính, nhà ấm (để trồng cây).
Glashaus /n -es, -häuser/
nhà kính, nhà ươm cây.