Việt
nhà kính
nhà ươm cây.
nhà ươm cây
Đức
Glashaus
(Spr.) wer selbst im Glashaus sitzt, soll nicht mit Steinen werfen
ai ngồi trong nhà kính thì đừng dùng đá ném người khác (đừng chỉ trích người khác khi chính mình cũng có sai lầm).
Glashaus /das/
nhà kính; nhà ươm cây (Gewächshaus, Treibhaus);
(Spr.) wer selbst im Glashaus sitzt, soll nicht mit Steinen werfen : ai ngồi trong nhà kính thì đừng dùng đá ném người khác (đừng chỉ trích người khác khi chính mình cũng có sai lầm).
Glashaus /n -es, -häuser/
nhà kính, nhà ươm cây.