TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glashaus

nhà kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ươm cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ươm cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

glashaus

Glashaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) wer selbst im Glashaus sitzt, soll nicht mit Steinen werfen

ai ngồi trong nhà kính thì đừng dùng đá ném người khác (đừng chỉ trích người khác khi chính mình cũng có sai lầm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glashaus /das/

nhà kính; nhà ươm cây (Gewächshaus, Treibhaus);

(Spr.) wer selbst im Glashaus sitzt, soll nicht mit Steinen werfen : ai ngồi trong nhà kính thì đừng dùng đá ném người khác (đừng chỉ trích người khác khi chính mình cũng có sai lầm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glashaus /n -es, -häuser/

nhà kính, nhà ươm cây.