Việt
má
mái đốc cũ của cửa sổ
xẹm
Đức
Backen
Die Käufer gehen unschlüssig von einem Stand zum anderen, um festzustellen, was jeweils angeboten wird.
Những người mua lưỡng lự đi hết quầy này sang quầy khác đẻ xẹm bán những món hàng gì.
The shoppers walk hesitantly from one stall to the next, discovering what each shop sells.
Backen /m -s, =/
1. [cái] má; 2. (xây dựng) mái đốc cũ của cửa sổ; 3. xẹm