verbacken /(unr. V.; verbäckt/(auch:) verbackt, verbackte/(veraltend:) verbuk, hat verbacken)/
dùng để nướng (bánh);
backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/
(ugs ) dùng để nướng;
có thể nướng;
: unser Herd bäckt ganz gleichmäßig : cái lò của chúng tôi nướng rắt tốt.