TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbacken

dùng để nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbacken

jammed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verbacken

verbacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

festgebacken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

festgesteckt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Pressen unter hohen Drücken (bis zu 300 bar) und anschließendes Sintern wird die polymerisierte Masse zu Formstücken verbacken, die dann spanend in beliebige Formen gebracht werden.

Bằng việc nén với áp lực cao (đến 300 bar) và nung kết tiếp theo, khối phôi liệu đã polymer hóa được nung nóng để trở thành các vật thể định hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehl zu Brot verbacken

nướng bột thành bánh mỉ.

das Mehl verbäckt sich gut

bột có thể nướng tốt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

jammed

verbacken, festgebacken, festgesteckt (Schliff/Hahn)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbacken /(unr. V.; verbäckt/(auch:) verbackt, verbackte/(veraltend:) verbuk, hat verbacken)/

dùng để nướng (bánh);

verbacken /(unr. V.; verbäckt/(auch:) verbackt, verbackte/(veraltend:) verbuk, hat verbacken)/

nướng;

Mehl zu Brot verbacken : nướng bột thành bánh mỉ.

verbacken /(unr. V.; verbäckt/(auch:) verbackt, verbackte/(veraltend:) verbuk, hat verbacken)/

có thể nướng;

das Mehl verbäckt sich gut : bột có thể nướng tốt.